CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/05/2024 | BII: Quyết định duy trì hạn chế giao dịch và Thông báo trạng thái chứng khoán của cổ phiếu BII |
01/02/2024 | BII: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/10/2023 | BII: Quyết định về việc duy trì hạn chế giao dịch |
01/08/2023 | BII: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
19/07/2023 | BII: CBTT nguyên nhân và biện pháp khắc phục cổ phiếu rơi vào diện cảnh báo |
11/07/2023 | BII: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | BII: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
13/06/2023 | BII: CBTT giải trình nguyên nhân và biện pháp khắc phục cổ phiếu vào diện hạn chế giao dịch |
31/05/2023 | BII: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
30/05/2023 | BII: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 25.100 | -5 (-0,19) | 8,46 | 1,02 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 62.600 | +70 (+1,13) | 26,25 | 3,32 |
BII | 900 | 0 (0) | -0,48 | 0,10 |
C21 | 17.000 | 0 (0) | 18,21 | 0,47 |
CCL | 11.250 | +70 (+6,63) | 11,10 | 0,96 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 25.650 | +10 (+0,39) | 15,28 | 1,74 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 8.070 | -1 (-0,12) | 203,01 | 0,67 |
D2D | 48.150 | +5 (+0,10) | 71,54 | 1,55 |
DIG | 27.000 | 0 (0) | -703,32 | 2,12 |
DRH | 3.460 | +3 (+0,87) | -4,50 | 0,28 |
DTA | 4.380 | 0 (0) | 38,79 | 0,39 |
DTD | 28.073 | +373 (+1,35) | 11,80 | 1,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu