CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 698 | +98 (+16,33) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.385 | +1.185 (+7,31) | 20,98 | 0,40 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 0 | -18.300 (-100,00) | 7,70 | 0,74 |
EFI | 2.200 | -100 (-4,35) | -3,10 | 0,35 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.841 | -159 (-1,14) | 14,18 | 1,11 |
HD6 | 12.000 | +100 (+0,84) | 3,67 | 0,45 |
HLD | 0 | -12.100 (-100,00) | 73,61 | 0,99 |
IDC | 0 | -42.900 (-100,00) | 8,43 | 1,94 |
IDJ | 0 | -5.200 (-100,00) | 9,34 | 0,41 |
IDV | 0 | -26.600 (-100,00) | 8,68 | 1,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu