CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0) | 73,38 | 0,33 |
ALV | 8.887 | -13 (-0,15) | 4,09 | 0,52 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,27 |
BCE | 9.990 | -11 (-1,08) | 4,65 | 0,90 |
BMN | 10.511 | +111 (+1,07) | 7,94 | 0,97 |
BOT | 4.966 | +166 (+3,46) | 1,17 | 0,75 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.680 | +8 (+1,21) | 19,25 | 0,55 |
C4G | 7.104 | -196 (-2,68) | 16,46 | 0,64 |
C92 | 4.000 | 0 (0) | 26,25 | 0,34 |
CC1 | 17.340 | -60 (-0,34) | 27,10 | 1,36 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 52,06 | 0,95 |
CDC | 17.900 | -10 (-0,55) | 15,58 | 1,68 |
CIG | 8.050 | -5 (-0,61) | 4,21 | 1,00 |
CII | 13.400 | +40 (+3,07) | 296,16 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu