CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/07/2025 | BHP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
09/07/2025 | BHP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/07/2025 | BHP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
22/05/2025 | BHP: Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
07/05/2025 | BHP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/05/2025 | BHP: Điều lệ tổ chức và hoạt đông sửa đổi |
24/04/2025 | BHP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/04/2025 | BHP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/04/2025 | BHP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | BHP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.785 | +85 (+1,10) | 24,04 | 0,63 |
BHK | 15.400 | -2.700 (-14,92) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 37.100 | -30 (-0,80) | 20,63 | 1,75 |
BHP | 6.796 | -404 (-5,61) | 38,37 | 0,43 |
BQB | 4.400 | -100 (-2,22) | 1.290,07 | 0,96 |
BSD | 9.700 | 0 (0) | 6,06 | 0,43 |
BSH | 18.500 | +800 (+4,52) | 12,40 | 1,09 |
BSL | 10.457 | -1.043 (-9,07) | 16,12 | 1,08 |
BSP | 9.041 | -259 (-2,78) | 16,20 | 0,66 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 14,32 | 1,06 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.274,08 | 0,34 |
HAD | 15.500 | -300 (-1,90) | 9,10 | 0,82 |
HAT | 0 | -44.900 (-100,00) | 14,86 | 2,14 |
SAB | 47.600 | +25 (+0,52) | 14,87 | 2,65 |
SMB | 42.300 | +10 (+0,23) | 7,19 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu