CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.520 | -4 (-1,12) | -1.557,55 | 0,34 |
| ADS | 8.550 | +14 (+1,66) | 7,20 | 0,66 |
| AG1 | 11.300 | 0 (0) | 6,37 | 0,97 |
| BDG | 41.149 | +349 (+0,86) | 6,67 | 1,54 |
| BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 27.000 | 0 (0) | 9,11 | 0,90 |
| DM7 | 24.000 | 0 (0) | 15,29 | 1,33 |
| EVE | 10.950 | +25 (+2,33) | -48,01 | 0,49 |
| FTM | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
| G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
| GIL | 16.000 | +35 (+2,23) | -32,11 | 0,66 |
| GMC | 5.400 | 0 (0) | -3,96 | 0,51 |
| HDM | 37.012 | +12 (+0,03) | 4,93 | 1,43 |
| HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 45.500 | -50 (-1,08) | 4,60 | 1,43 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu