CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.785 | -115 (-0,27) | 21,30 | 2,65 |
AMP | 13.000 | 0 (0) | 52,44 | 0,84 |
BCP | 11.600 | 0 (0) | 202,43 | 2,00 |
BIO | 12.870 | -930 (-6,74) | 13,88 | 1,11 |
CDP | 9.619 | -181 (-1,85) | 8,88 | 0,77 |
CNC | 34.588 | -912 (-2,57) | 10,92 | 2,06 |
DAN | 31.900 | 0 (0) | 11,79 | 0,85 |
DBD | 54.700 | -10 (-0,18) | 16,67 | 3,12 |
DBM | 23.500 | -3.200 (-11,99) | 16,33 | 0,67 |
DBT | 12.350 | -15 (-1,20) | 13,04 | 0,86 |
DCL | 21.800 | -30 (-1,35) | 37,79 | 1,05 |
DDN | 6.355 | -145 (-2,23) | 23,34 | 0,50 |
DHD | 30.100 | 0 (0) | 22,76 | 2,29 |
DHG | 102.000 | -20 (-0,19) | 15,43 | 3,52 |
DMC | 63.200 | 0 (0) | 11,65 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu