CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.943 | -157 (-0,38) | 20,38 | 2,54 |
AMP | 12.800 | +800 (+6,67) | 43,60 | 0,82 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | 204,18 | 2,02 |
BIO | 13.550 | +50 (+0,37) | 14,61 | 1,17 |
CDP | 9.842 | +142 (+1,46) | 7,06 | 0,83 |
CNC | 34.800 | 0 (0) | 10,99 | 2,07 |
DAN | 37.000 | 0 (0) | 13,67 | 0,98 |
DBD | 54.000 | +20 (+0,37) | 16,47 | 3,10 |
DBM | 28.700 | 0 (0) | 19,94 | 0,82 |
DBT | 12.300 | +20 (+1,65) | 14,64 | 0,85 |
DCL | 26.900 | +130 (+5,07) | 46,63 | 1,29 |
DDN | 6.421 | -79 (-1,22) | 23,59 | 0,50 |
DHD | 30.518 | -482 (-1,55) | 23,07 | 2,32 |
DHG | 102.500 | +100 (+0,98) | 15,50 | 3,54 |
DMC | 61.300 | +50 (+0,82) | 11,30 | 1,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu