CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACL | 13.450 | +55 (+4,26) | 26,58 | 0,81 |
| AGF | 2.200 | 0 (0) | -13,27 | 0 |
| ANV | 29.600 | +65 (+2,24) | 10,46 | 2,23 |
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| ASM | 7.020 | +15 (+2,18) | 42,32 | 0,32 |
| ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
| BAF | 31.500 | +15 (+0,47) | 15,95 | 2,24 |
| BIG | 6.100 | +200 (+3,39) | 5,29 | 0,59 |
| BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
| CAD | 600 | 0 (0) | -0,57 | 0 |
| CAT | 16.700 | +200 (+1,21) | 4,70 | 0,94 |
| CCA | 14.900 | 0 (0) | 6,18 | 0,96 |
| CMX | 6.600 | +6 (+0,91) | 9,88 | 0,39 |
| CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu