CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -4.700 (-100,00) | 12,53 | 0,34 |
BTH | 51.163 | -237 (-0,46) | 1,78 | 1,34 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 25,32 | 2,02 |
DHP | 0 | -12.000 (-100,00) | 8,73 | 0,66 |
EME | 26.000 | 0 (0) | 20,45 | 1,22 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,19 | 0,48 |
GEE | 97.400 | +90 (+0,93) | 18,12 | 4,79 |
GEX | 36.000 | -50 (-1,36) | 18,42 | 1,32 |
KIP | 12.500 | 0 (0) | 11,33 | 0,66 |
TBD | 119.500 | +11.300 (+10,44) | 26,12 | 6,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu