Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công bố thông tin »

Ngày cập nhật Nội dung

Xem tiếp

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 3.800 0 (0) -0,27 0
ANT 34.451 +651 (+1,93) 7,22 1,90
APF 39.243 +43 (+0,11) 11,89 0,94
BBC 90.000 0 (0) 15,08 1,11
BCF 39.281 +281 (+0,72) 13,71 3,29
BLT 25.000 +100 (+0,40) 17,54 1,34
BMV 5.400 0 (0) 47,75 0,53
BNA 6.301 -99 (-1,55) 21,29 0,38
C22 18.300 0 (0) 8,31 0,93
CAN 32.500 +100 (+0,31) 11,60 1,07
CBS 31.893 +493 (+1,57) 3,38 0,69
CLX 15.646 -54 (-0,34) 6,69 0,73
CMF 330.000 0 (0) 10,17 2,15
CMM 22.241 -759 (-3,30) 28,70 1,89
HHC 0 -129.800 (-100,00) 71,06 3,40
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Mgca Foodco Pte. Ltd. 29,00%
Mgca Foodco Pte. Ltd. 29,00%
All Ingredients Pte. Ltd. 8,09%
All Ingredients Pte. Ltd. 8,09%
Vfphk Holdings Limited. 4,02%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2021 08/02/2022

Xem thêm