CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.350 | 0 (0) | 19,68 | 1,08 |
ACE | 36.096 | +596 (+1,68) | 7,29 | 1,52 |
ADP | 29.150 | +25 (+0,86) | 7,35 | 2,45 |
BDT | 7.297 | -3 (-0,04) | 30,83 | 0,52 |
BHC | 2.200 | 0 (0) | 21,94 | 0 |
BMP | 137.300 | +140 (+1,03) | 10,94 | 3,78 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.371 | +2.271 (+13,28) | 13,56 | 0,44 |
BTN | 2.500 | 0 (0) | -1,36 | 0,49 |
C32 | 17.750 | 0 (0) | -535,94 | 0,50 |
CCM | 48.100 | 0 (0) | 4,41 | 0,63 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 2.867 | +67 (+2,39) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.300 | +100 (+0,45) | 7,67 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu