CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.750 | -10 (-0,72) | 20,01 | 1,11 |
ACE | 37.063 | +263 (+0,71) | 7,60 | 1,59 |
ADP | 28.850 | -5 (-0,17) | 9,21 | 2,15 |
BDT | 11.239 | -361 (-3,11) | 14,52 | 0,76 |
BHC | 1.500 | 0 (0) | 14,96 | 0 |
BMP | 104.500 | -20 (-0,19) | 9,00 | 2,97 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 18.929 | -471 (-2,43) | 15,01 | 0,49 |
BTN | 2.801 | +1 (+0,04) | -1,52 | 0,54 |
C32 | 17.350 | 0 (0) | -86,17 | 0,49 |
CCM | 45.000 | 0 (0) | 4,13 | 0,59 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 4.834 | +234 (+5,09) | 54,47 | 0,56 |
CHC | 5.000 | 0 (0) | 92,34 | 0,41 |
CLH | 22.883 | -117 (-0,51) | 7,49 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu