CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.000 | +10 (+0,71) | 28,65 | 1,09 |
ACE | 42.200 | 0 (0) | 8,44 | 1,80 |
ADP | 28.500 | +65 (+2,33) | 8,05 | 2,26 |
BDT | 7.696 | -4 (-0,05) | -22,40 | 0,55 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 16.400 | 0 (0) | 11,36 | 0,42 |
BTN | 2.809 | +9 (+0,32) | -1,21 | 0,98 |
BTS | 5.342 | -58 (-1,07) | -5,46 | 0,64 |
CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.311 | +11 (+0,33) | 18,32 | 0,37 |
CHC | 5.000 | 0 (0) | 28,36 | 0,40 |
CVT | 28.950 | 0 (0) | 16,84 | 1,07 |
FCM | 4.170 | +7 (+1,70) | 37,92 | 0,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu