CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.350 | 0 (0) | 12,74 | 0,33 |
ADS | 9.100 | -20 (-2,15) | 15,60 | 0,71 |
AG1 | 9.990 | +390 (+4,06) | 4,31 | 0,91 |
BDG | 35.043 | -57 (-0,16) | 5,89 | 1,45 |
BMG | 18.500 | 0 (0) | 7,67 | 0,88 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 20.000 | 0 (0) | 5,00 | 1,05 |
EVE | 10.900 | 0 (0) | -637,72 | 0,47 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 29.000 | +20 (+0,69) | 24,93 | 0,79 |
GMC | 8.390 | +9 (+1,08) | -15,11 | 0,69 |
HCB | 28.000 | 0 (0) | 7,71 | 0,98 |
HDM | 33.639 | +139 (+0,41) | 6,04 | 1,59 |
HLT | 12.300 | 0 (0) | -1,36 | 1,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu