Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCOM | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 36.300 +200 (+0,55) 7,45 1,55
BDT 7.000 +100 (+1,45) 29,46 0,49
BHC 1.854 +154 (+9,06) 18,49 0
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 20.900 0 (0) 16,58 0,54
BTN 2.700 0 (0) -1,46 0,52
CCM 50.500 0 (0) 4,63 0,66
CDG 3.000 0 (0) 5,07 0,23
CGV 2.993 -7 (-0,23) 33,73 0,35
CHC 6.700 0 (0) 123,74 0,55
CVT 25.450 0 (0) 17,94 0,96
DHA 43.300 -40 (-0,91) 10,27 1,52
FCM 3.380 0 (0) -177,35 0,30
GKM 4.552 +52 (+1,16) 7,47 0,42
GMX 18.000 0 (0) 9,10 1,37
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Vũ Xuân Nguyên 14,49%
PHẠM QUANG PHÚ 12,88%
Phạm Việt Thương 9,61%
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 8,23%
Trần Hoàng Diệu Linh 2,54%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 30/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 02/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 06/04/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 05/04/2021
BCTC đã kiểm toán năm 2019 28/03/2020

Xem thêm