Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCOM | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 39.800 +100 (+0,25) 7,92 1,69
BDT 6.977 -223 (-3,10) -21,03 0,52
BHC 1.800 0 (0) 26,91 0
BT6 3.400 0 (0) -1,59 0
BTD 16.000 0 (0) 11,08 0,41
BTN 2.900 0 (0) -1,25 1,02
CCM 40.500 0 (0) 4,65 0,49
CDG 4.700 0 (0) 12,78 0,37
CGV 3.302 -98 (-2,88) 19,00 0,39
CHC 4.900 0 (0) 27,80 0,40
CRC 10.000 +37 (+3,84) 9,64 0,79
CVT 27.750 0 (0) 16,14 1,03
DHA 43.000 +30 (+0,70) 9,34 1,46
DXV 3.780 -7 (-1,81) -7,67 0,39
FCM 4.030 +2 (+0,49) 37,09 0,34
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Vũ Xuân Nguyên 14,49%
Phạm Việt Thương 9,61%
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 8,23%
Trần Hoàng Diệu Linh 2,54%
Trần Ngọc Tuấn 2,39%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 26/05/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 30/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 02/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 06/04/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 05/04/2021

Xem thêm