CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.000 | -300 (-0,55) | 12,52 | 3,54 |
BHA | 24.900 | 0 (0) | 10,62 | 1,68 |
BSA | 22.200 | 0 (0) | 18,75 | 1,62 |
BTP | 12.000 | +5 (+0,41) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 34.300 | 0 (0) | 12,52 | 2,57 |
DNC | 0 | -77.000 (-100,00) | 14,26 | 4,79 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DRL | 57.100 | -10 (-0,17) | 11,71 | 4,34 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.900 (-100,00) | 12,31 | 1,00 |
GEG | 16.550 | -25 (-1,48) | 17,33 | 0,93 |
GHC | 30.374 | +74 (+0,24) | 7,20 | 1,34 |
GSM | 31.021 | +521 (+1,71) | 9,79 | 1,67 |
HJS | 0 | -28.400 (-100,00) | 15,28 | 1,82 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 18,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu