CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.908 | +8 (+0,42) | 0,25 | 0 |
GSP | 11.600 | -15 (-1,27) | 8,06 | 0,87 |
HTV | 12.700 | 0 (0) | 11,55 | 0,50 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 55.045 | -855 (-1,53) | 42,96 | 3,69 |
NOS | 662 | -38 (-5,43) | -0,05 | 0 |
PDV | 13.077 | -23 (-0,18) | 4,33 | 0,86 |
PJT | 9.230 | -2 (-0,21) | 15,76 | 0,72 |
PNP | 22.900 | 0 (0) | 8,98 | 1,50 |
PVT | 18.350 | 0 (0) | 7,96 | 0,79 |
SFI | 26.250 | 0 (0) | 7,25 | 0,83 |
SGS | 17.800 | 0 (0) | 12,81 | 0,79 |
SHC | 12.250 | -50 (-0,41) | 10,79 | 0,65 |
SSG | 8.900 | 0 (0) | 0,73 | 0,40 |
SWC | 31.332 | +32 (+0,10) | 6,98 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu