CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.410 | +1 (+0,22) | 137,84 | 0,38 |
APP | 6.805 | +5 (+0,07) | -7,14 | 0,70 |
BFC | 40.000 | -50 (-1,23) | 6,41 | 1,51 |
BT1 | 14.900 | +900 (+6,43) | 54,74 | 0,84 |
CPC | 18.900 | -300 (-1,56) | 8,30 | 0,89 |
CSV | 40.000 | -100 (-2,43) | 18,52 | 2,84 |
DCM | 33.950 | -25 (-0,73) | 12,66 | 1,77 |
DDV | 18.740 | -360 (-1,88) | 16,26 | 1,54 |
DGC | 107.000 | -190 (-1,74) | 13,61 | 2,97 |
DHB | 9.679 | -121 (-1,23) | 384,87 | 4,26 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 35.650 | 0 (0) | 23,49 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.325 | +25 (+1,92) | -0,80 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu