CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 38,95 | 0,66 |
BSG | 13.400 | +500 (+3,88) | 17,92 | 2,14 |
BTV | 11.800 | 0 (0) | 9,95 | 1,18 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 13.000 | -100 (-0,76) | -73,72 | 1,67 |
HGT | 10.900 | 0 (0) | 3,46 | 1,06 |
HHG | 1.599 | -1 (-0,06) | -1,69 | 0,65 |
HOT | 19.000 | 0 (0) | 14,52 | 2,74 |
MAS | 36.700 | -300 (-0,81) | 21,42 | 4,55 |
NWT | 8.000 | 0 (0) | 12,76 | 0,75 |
PDC | 5.200 | -200 (-3,70) | 18,20 | 0,55 |
PGT | 8.560 | +60 (+0,71) | 62,23 | 1,93 |
SKG | 11.850 | -10 (-0,83) | 23,19 | 0,89 |
TCT | 18.000 | +5 (+0,27) | 19,97 | 0,68 |
TTT | 32.500 | -1.400 (-4,13) | 6,85 | 0,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu