CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.700 | 0 (0) | 18,20 | 1,94 |
BTV | 13.600 | -100 (-0,73) | 10,85 | 1,37 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 13.500 | -400 (-2,88) | -416,84 | 1,68 |
HGT | 10.500 | 0 (0) | 2,92 | 0,98 |
HHG | 1.500 | 0 (0) | -1,95 | 0,56 |
HOT | 19.200 | 0 (0) | 16,70 | 2,89 |
MAS | 35.000 | -2.500 (-6,67) | 20,24 | 4,34 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 5.300 | -100 (-1,85) | 12,85 | 0,55 |
PGT | 6.474 | -626 (-8,82) | 19,92 | 1,45 |
SKG | 11.400 | +5 (+0,44) | 20,11 | 0,85 |
TCT | 18.150 | +115 (+6,76) | 30,82 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu