CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -11.800 (-100,00) | 15,90 | 0,63 |
ELC | 21.200 | -10 (-0,46) | 18,65 | 1,53 |
KST | 13.500 | 0 (0) | 14,43 | 1,14 |
PMJ | 18.000 | 0 (0) | 14,16 | 0,80 |
PMT | 7.000 | 0 (0) | -9,87 | 0,46 |
SAM | 6.800 | -16 (-2,29) | 46,38 | 0,55 |
SMT | 10.507 | -793 (-7,02) | -7,21 | 0,98 |
VIE | 8.300 | 0 (0) | 906,69 | 0,91 |
VTC | 8.292 | -508 (-5,77) | 5,60 | 0,57 |
VTE | 6.800 | -500 (-6,85) | 55,46 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu