CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 12.866 | -34 (-0,26) | 16,46 | 1,03 |
PAC | 30.300 | -60 (-1,94) | 11,12 | 1,45 |
PHN | 71.000 | 0 (0) | 8,84 | 3,37 |
TGP | 6.700 | 0 (0) | 5,52 | 0,51 |
TIE | 3.200 | -300 (-8,57) | -0,67 | 0,40 |
TSB | 0 | -38.200 (-100,00) | 48,25 | 3,13 |
TYA | 13.600 | +25 (+1,87) | 5,38 | 0,76 |
VBH | 7.900 | 0 (0) | 22,40 | 0,87 |
VTB | 9.880 | +18 (+1,85) | 9,25 | 0,63 |
VTH | 7.350 | -650 (-8,13) | 6,69 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu