CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.200 | 0 (0) | 1,57 | 0 |
GSP | 10.100 | -50 (-4,71) | 6,16 | 0,73 |
HTV | 8.450 | -63 (-6,93) | 12,07 | 0,33 |
ISG | 9.500 | 0 (0) | 0,16 | 0 |
MVN | 54.455 | -3.045 (-5,30) | 32,35 | 3,75 |
NOS | 1.200 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
PDV | 12.485 | -415 (-3,22) | 2,75 | 0,83 |
PJT | 10.200 | 0 (0) | 8,82 | 0,78 |
PNP | 21.033 | -967 (-4,40) | 8,07 | 1,47 |
PVT | 18.600 | -140 (-7,00) | 6,06 | 0,64 |
SFI | 24.000 | -115 (-4,57) | 6,94 | 0,73 |
SGS | 17.500 | 0 (0) | 9,51 | 0,80 |
SHC | 11.100 | -1.900 (-14,62) | 9,78 | 0,59 |
SSG | 26.261 | -2.339 (-8,18) | 2,16 | 1,18 |
SWC | 26.800 | 0 (0) | 6,56 | 0,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu