CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 102.779 | -821 (-0,79) | 21,68 | 3,73 |
ASG | 17.750 | 0 (0) | 55,78 | 0,79 |
CAG | 0 | -8.700 (-100,00) | -181,48 | 0,84 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | -111,45 | 4,11 |
CCR | 13.139 | +39 (+0,30) | 19,59 | 1,14 |
CCT | 10.900 | 0 (0) | 82,23 | 1,16 |
CDN | 36.402 | -98 (-0,27) | 11,99 | 1,97 |
CIA | 9.978 | -122 (-1,21) | 42,15 | 0,58 |
CLL | 35.800 | 0 (0) | 12,50 | 1,95 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 34.428 | -72 (-0,21) | 21,67 | 2,64 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.414 | +14 (+0,26) | 418,66 | 0,42 |
DNL | 24.700 | -3.100 (-11,15) | 14,50 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu