CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 102.113 | -987 (-0,96) | 21,24 | 4,03 |
ASG | 19.000 | 0 (0) | 56,46 | 0,86 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 15.200 | 0 (0) | 59,60 | 1,62 |
CDN | 29.150 | +50 (+0,17) | 10,11 | 1,73 |
CIA | 10.400 | -400 (-3,70) | 29,79 | 0,59 |
CLL | 37.800 | 0 (0) | 13,49 | 2,23 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 39,23 | 0,76 |
CPI | 4.211 | +111 (+2,71) | 207,66 | 0 |
CQN | 27.093 | -107 (-0,39) | 16,99 | 2,18 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 6.727 | +27 (+0,40) | 14,31 | 0,50 |
DNL | 29.800 | 0 (0) | 17,50 | 2,15 |
DS3 | 5.602 | -98 (-1,72) | 5,09 | 0,70 |
DVP | 74.700 | +10 (+0,13) | 11,85 | 2,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu