CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | -15,07 | 0,70 |
HMH | 13.937 | -263 (-1,85) | 11,73 | 0,84 |
MHC | 6.700 | -5 (-0,74) | -10,34 | 0,54 |
PCT | 12.795 | -5 (-0,04) | 8,01 | 0,99 |
PRC | 19.633 | -67 (-0,34) | 16,83 | 0,67 |
PSC | 0 | -12.200 (-100,00) | 10,35 | 0,73 |
PSP | 13.100 | 0 (0) | 49,86 | 1,13 |
PTS | 7.600 | -100 (-1,30) | 13,60 | 0,44 |
PTT | 11.100 | 0 (0) | 16,99 | 0,86 |
PVP | 17.300 | -60 (-3,35) | 8,91 | 0,99 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 34.900 | -20 (-0,56) | 7,98 | 1,72 |
TCO | 13.500 | +30 (+2,27) | 20,69 | 1,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu