CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.540 | -1 (-0,28) | -111,52 | 0,32 |
APP | 5.762 | +162 (+2,89) | -4,63 | 0,69 |
BFC | 48.500 | -55 (-1,12) | 7,00 | 1,69 |
BT1 | 13.000 | 0 (0) | 9,08 | 0,71 |
CPC | 0 | -19.600 (-100,00) | 8,32 | 0,95 |
CSV | 35.500 | +100 (+2,89) | 15,87 | 2,46 |
DCM | 35.050 | +130 (+3,85) | 12,33 | 1,73 |
DDV | 25.942 | +42 (+0,16) | 14,37 | 2,00 |
DGC | 90.500 | +140 (+1,57) | 10,96 | 2,39 |
DHB | 9.002 | -98 (-1,08) | -155,43 | 3,86 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 34.150 | +70 (+2,09) | 27,72 | 1,16 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 1.200 | 0 (0) | -0,72 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu