CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0) | 297,83 | 0,09 |
AMC | 0 | -17.400 (-100,00) | 8,38 | 0,97 |
ATG | 5.000 | 0 (0) | 236,35 | 0 |
BKC | 49.482 | -1.518 (-2,98) | 9,85 | 2,42 |
BMC | 17.950 | -20 (-1,10) | 12,03 | 1,02 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 17,74 | 0,84 |
DHM | 6.580 | -1 (-0,15) | 107,59 | 0,64 |
HGM | 321.796 | -7.904 (-2,40) | 9,73 | 8,49 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 12.888 | -312 (-2,36) | 18,66 | 1,07 |
KHD | 8.500 | 0 (0) | 4,94 | 0,66 |
KSB | 18.000 | -10 (-0,55) | 25,95 | 0,77 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 164.281 | -1.519 (-0,92) | 21,71 | 7,63 |
LCM | 1.400 | 0 (0) | 24,05 | 0,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu