CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.100 | 0 (0) | -0,25 | 0 |
GSP | 14.200 | +60 (+4,41) | 7,94 | 0,99 |
HTV | 9.450 | -5 (-0,52) | 14,10 | 0,38 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 64.807 | -1.793 (-2,69) | 40,42 | 4,71 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 16.477 | -123 (-0,74) | 3,07 | 1,10 |
PJT | 10.300 | 0 (0) | 8,76 | 0,78 |
PNP | 22.900 | 0 (0) | 8,43 | 1,63 |
PVT | 26.500 | +55 (+2,11) | 8,29 | 0,91 |
SFI | 30.900 | +55 (+1,81) | 9,94 | 0,95 |
SGS | 16.700 | 0 (0) | 7,66 | 0,78 |
SHC | 13.800 | 0 (0) | 13,06 | 0,78 |
SSG | 10.900 | 0 (0) | 11,26 | 0,99 |
SWC | 26.900 | 0 (0) | 6,86 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu