CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0) | 6,66 | 0,78 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 18.010 | +10 (+0,06) | 9,18 | 1,10 |
MHC | 14.400 | 0 (0) | 22,54 | 1,09 |
PCT | 10.025 | -75 (-0,74) | 6,88 | 0,74 |
PRC | 18.780 | +780 (+4,33) | 20,73 | 1,62 |
PSC | 10.800 | 0 (0) | 3.925,14 | 0,66 |
PSP | 17.550 | +350 (+2,03) | 65,54 | 1,52 |
PTS | 0 | -9.400 (-100,00) | 5,47 | 0,52 |
PTT | 11.300 | +800 (+7,62) | 7,40 | 0,82 |
PVP | 15.100 | 0 (0) | 8,37 | 0,86 |
RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.450 | +10 (+0,29) | 6,68 | 1,60 |
TJC | 0 | -14.800 (-100,00) | 38,50 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu