CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.840 | +40 (+0,45) | 26,55 | 0,82 |
ABW | 8.295 | -5 (-0,06) | 8,18 | 0,59 |
AGR | 17.100 | +15 (+0,88) | 29,23 | 1,52 |
APG | 6.690 | +2 (+0,29) | -20,78 | 0,61 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 10.594 | -406 (-3,69) | 31,67 | 0,88 |
BSI | 48.150 | -45 (-0,92) | 27,79 | 2,16 |
BVS | 36.960 | -40 (-0,11) | 13,96 | 1,07 |
CSI | 33.100 | -100 (-0,30) | -47,75 | 3,27 |
CTS | 35.350 | -15 (-0,42) | 25,57 | 2,38 |
DSC | 16.850 | +5 (+0,29) | 19,64 | 1,45 |
EVS | 5.719 | +19 (+0,33) | 109,39 | 0,48 |
FTS | 42.300 | +10 (+0,23) | 28,41 | 3,27 |
HAC | 10.689 | +489 (+4,79) | 26,93 | 1,16 |
HBS | 6.286 | +86 (+1,39) | 15,59 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu