CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2024 | VNB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/07/2024 | VNB: Ký hợp đồng kiểm toán |
19/04/2024 | VNB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | VNB: Quyết định về việc tổ chức họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | VNB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | VNB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | VNB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
24/07/2023 | VNB: Giới thiệu mẫu chữ ký và mẫu dấu của Người đại diện theo pháp luật |
21/07/2023 | VNB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
20/07/2023 | VNB: Quyết định xử phạt hành chính về thuế |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ALT | 12.200 | -100 (-0,81) | -101,86 | 0,33 |
EID | 0 | -26.600 (-100,00) | 5,27 | 0,87 |
EPH | 16.000 | 0 (0) | 3,62 | 0,94 |
FHS | 34.000 | 0 (0) | 7,54 | 2,14 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | -17,91 | 1,79 |
HTP | 3.000 | 0 (0) | -4,73 | 0,13 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 6,27 | 0,63 |
IHK | 13.800 | 0 (0) | 6,45 | 0,98 |
IN4 | 57.600 | 0 (0) | 7,95 | 1,31 |
LBE | 0 | -23.000 (-100,00) | 34,40 | 1,85 |
NBE | 12.563 | +63 (+0,50) | 4,19 | 0,65 |
PNC | 17.900 | 0 (0) | 91,60 | 1,02 |
QST | 0 | -20.500 (-100,00) | 7,76 | 1,60 |
SAP | 38.900 | 0 (0) | 273,48 | 7,24 |
SED | 0 | -22.000 (-100,00) | 4,46 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu