CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/05/2025 | VMT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/04/2025 | VMT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/04/2025 | VMT: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
20/03/2025 | VMT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/03/2025 | VMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2025 | VMT: Nguyễn Bích Lân thông báo nộp tiền mua cổ phiếu |
26/02/2025 | VMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/02/2025 | VMT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
04/02/2025 | VMT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | VMT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 15.500 | 0 (0) | 7,57 | 0,89 |
MHC | 8.300 | +6 (+0,72) | -37,34 | 0,67 |
PCT | 11.106 | -394 (-3,43) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.616 | -484 (-2,53) | 26,81 | 0,62 |
PSC | 0 | -10.900 (-100,00) | 55,07 | 0,68 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 76,89 | 1,30 |
PTS | 9.133 | -167 (-1,80) | 6,63 | 0,51 |
PTT | 11.800 | 0 (0) | 7,28 | 0,87 |
PVP | 15.550 | +5 (+0,32) | 8,02 | 0,85 |
RAT | 19.000 | 0 (0) | 25,67 | 1,44 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.550 | +15 (+0,43) | 6,94 | 1,55 |
TCO | 10.200 | -5 (-0,48) | 7,06 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu