CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/07/2025 | VLW: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
01/07/2025 | VLW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/06/2025 | VLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/06/2025 | VLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/05/2025 | VLW: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/05/2025 | VLW: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025. |
21/02/2025 | VLW: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
06/02/2025 | VLW: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/01/2025 | VLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/01/2025 | VLW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 32.300 | 0 (0) | 12,11 | 1,51 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 24,28 | 1,49 |
BNW | 8.100 | 0 (0) | 6,00 | 0,74 |
BTW | 0 | -53.000 (-100,00) | 11,79 | 1,77 |
BWA | 9.900 | -1.700 (-14,66) | 27,25 | 0,78 |
BWE | 48.000 | -20 (-0,41) | 17,38 | 2,00 |
BWS | 32.296 | -1.504 (-4,45) | 12,73 | 2,88 |
CLW | 40.650 | 0 (0) | 11,85 | 1,97 |
CMW | 13.000 | 0 (0) | 14,31 | 1,12 |
CTW | 29.800 | +100 (+0,34) | 9,77 | 1,40 |
DKW | 11.400 | 0 (0) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 25.000 | 0 (0) | 10,06 | 1,58 |
DNN | 1.600 | 0 (0) | 0,89 | 0,11 |
GDW | 0 | -32.200 (-100,00) | 8,90 | 1,62 |
NBW | 32.705 | -1.295 (-3,81) | 10,10 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu