CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.955 | +55 (+0,40) | 7,09 | 0,44 |
FPT | 111.600 | +220 (+2,01) | 20,78 | 4,60 |
HIG | 12.583 | +1.483 (+13,36) | 12,07 | 0,65 |
HPT | 21.520 | +520 (+2,48) | 6,61 | 1,43 |
ICT | 13.600 | +60 (+4,61) | 14,07 | 0,67 |
ITD | 12.000 | +40 (+3,44) | 81,95 | 0,82 |
SBD | 6.696 | -4 (-0,06) | 17,56 | 0,60 |
SRA | 4.480 | +380 (+9,27) | 6,63 | 0,29 |
SRB | 1.900 | 0 (0) | 21,23 | 0,42 |
VLA | 0 | -12.700 (-100,00) | 98,24 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu