CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/06/2025 | VLA: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
15/05/2025 | VLA: CBTT về việc thay đổi nội dung đăng ký Doanh nghiệp |
26/04/2025 | VLA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
31/03/2025 | VLA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | VLA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | VLA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
03/01/2025 | VLA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
12/12/2024 | VLA: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
16/08/2024 | VLA: Thông báo về việc đưa cổ phiếu VLA vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
05/07/2024 | VLA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.473 | -27 (-0,19) | 7,35 | 0,45 |
FPT | 107.000 | +300 (+2,88) | 21,01 | 4,57 |
HIG | 13.985 | +485 (+3,59) | 20,82 | 0,69 |
HPT | 42.654 | +5.454 (+14,66) | 13,26 | 2,84 |
ICT | 13.000 | -20 (-1,51) | 12,87 | 0,66 |
ITD | 15.000 | +70 (+4,89) | 7,50 | 0,90 |
SBD | 7.250 | +150 (+2,11) | 16,33 | 0,64 |
SRA | 3.221 | -279 (-7,97) | 2,68 | 0,21 |
SRB | 2.101 | -99 (-4,50) | 23,47 | 0,47 |
VLA | 10.400 | +500 (+5,05) | 5,47 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu