CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.000 | -100 (-1,23) | 11,53 | 0,58 |
ACB | 21.000 | 0 (0) | 6,51 | 1,24 |
BAB | 0 | -11.600 (-100,00) | 10,57 | 0,90 |
BID | 35.250 | -25 (-0,70) | 9,68 | 1,59 |
BVB | 13.044 | +44 (+0,34) | 22,89 | 1,17 |
CTG | 38.200 | -35 (-0,90) | 7,95 | 1,33 |
EIB | 24.100 | -20 (-0,82) | 12,98 | 1,74 |
HDB | 21.800 | +15 (+0,69) | 5,47 | 1,25 |
KLB | 16.928 | -72 (-0,42) | 6,11 | 0,90 |
LPB | 31.200 | -60 (-1,88) | 9,36 | 2,03 |
MBB | 24.150 | -25 (-1,02) | 5,97 | 1,19 |
MSB | 11.600 | -5 (-0,42) | 5,39 | 0,79 |
NAB | 16.700 | -10 (-0,59) | 5,95 | 1,13 |
NVB | 0 | -11.200 (-100,00) | -1,32 | 2,07 |
OCB | 10.750 | -10 (-0,92) | 9,04 | 0,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu