CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.964 | +164 (+1,28) | 10,56 | 0,87 |
ACB | 27.150 | -50 (-1,80) | 8,22 | 1,60 |
BAB | 15.064 | +64 (+0,43) | 13,11 | 1,20 |
BID | 41.950 | -145 (-3,34) | 11,39 | 1,81 |
BVB | 16.254 | -246 (-1,49) | 35,08 | 1,46 |
CTG | 50.300 | -70 (-1,37) | 8,97 | 1,65 |
EIB | 28.750 | -105 (-3,52) | 16,12 | 2,05 |
HDB | 32.300 | -85 (-2,56) | 7,89 | 1,75 |
KLB | 22.478 | -122 (-0,54) | 6,86 | 1,12 |
LPB | 44.450 | -120 (-2,62) | 13,37 | 3,26 |
MBB | 27.400 | -85 (-3,00) | 9,00 | 1,73 |
MSB | 17.700 | -80 (-4,32) | 9,03 | 1,17 |
NAB | 15.900 | -40 (-2,45) | 7,04 | 1,28 |
NVB | 16.044 | +44 (+0,28) | -1,91 | 2,85 |
OCB | 13.800 | -35 (-2,47) | 12,22 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu