CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/09/2025 | VGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/09/2025 | VGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
20/08/2025 | VGV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
02/07/2025 | VGV: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
23/06/2025 | VGV: Nghị quyết HĐQT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
06/05/2025 | VGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/04/2025 | VGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/04/2025 | VGV: Giải trình về việc cổ phiếu bị cảnh báo |
09/04/2025 | VGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | VGV: Quyết định duy trì diện cảnh báo giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 8.487 | -113 (-1,31) | 371,56 | 0,79 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.100 | 0 (0) | 11,60 | 0,32 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.508 | -92 (-3,54) | -3,53 | 0,40 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.000 | -100 (-0,62) | 16,39 | 1,28 |
HD6 | 13.476 | -24 (-0,18) | 4,05 | 0,52 |
IDC | 43.718 | +518 (+1,20) | 11,01 | 2,23 |
IDJ | 6.803 | -97 (-1,41) | 22,57 | 0,57 |
IDV | 26.620 | -80 (-0,30) | 9,98 | 1,23 |
KBC | 39.200 | +35 (+0,90) | 21,35 | 1,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu