CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.355 | -45 (-0,36) | -5,13 | 0,65 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 13.200 | +200 (+1,54) | -3,50 | 2,50 |
DFC | 29.000 | +300 (+1,05) | 8,26 | 1,33 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.750 | +15 (+1,41) | -451,63 | 0,89 |
GDA | 19.926 | +526 (+2,71) | 7,39 | 0,59 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.150 | 0 (0) | 11,08 | 0,80 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 25.800 | +40 (+1,57) | 13,21 | 1,40 |
HSG | 15.000 | 0 (0) | 20,03 | 0,82 |
HSV | 3.900 | 0 (0) | 14,29 | 0,35 |
ITQ | 0 | -2.600 (-100,00) | 111,04 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.200 (-100,00) | 4,51 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu