CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 0 | -39.700 (-100,00) | 7,93 | 1,69 |
BCC | 7.947 | -53 (-0,66) | 42,98 | 0,53 |
BHC | 0 | -1.400 (-100,00) | 20,93 | 0 |
BT6 | 0 | -3.400 (-100,00) | -4,26 | 0 |
BTN | 0 | -2.900 (-100,00) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 5.116 | -84 (-1,62) | -5,26 | 0,61 |
CCM | 0 | -39.900 (-100,00) | 4,58 | 0,48 |
CLH | 22.491 | -109 (-0,48) | 6,41 | 1,52 |
CMI | 0 | -700 (-100,00) | -0,53 | 0 |
CYC | 0 | -1.400 (-100,00) | -0,54 | 0 |
DAC | 0 | -6.300 (-100,00) | -3,24 | 0 |
DCT | 0 | -500 (-100,00) | -0,21 | 0 |
DGT | 0 | -4.700 (-100,00) | -37,49 | 0,38 |
DHA | 50.700 | +50 (+0,99) | 9,27 | 1,68 |
DNP | 20.000 | 0 (0) | 44,42 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu