CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | -500 (-7,69) | 215,48 | 0,33 |
ALV | 6.812 | -88 (-1,28) | 4,15 | 0,45 |
ATB | 556 | -44 (-7,33) | -0,10 | 0,24 |
BCE | 10.500 | 0 (0) | 7,06 | 0,95 |
BMN | 10.100 | 0 (0) | 7,45 | 0,93 |
BOT | 5.640 | -60 (-1,05) | 1,35 | 0,83 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 7.600 | 0 (0) | 70,43 | 0,63 |
C4G | 8.484 | -116 (-1,35) | 16,90 | 0,77 |
C92 | 3.986 | +86 (+2,21) | 118,69 | 0,34 |
CC1 | 17.733 | +233 (+1,33) | 26,49 | 1,39 |
CC4 | 11.200 | 0 (0) | 36,68 | 0,83 |
CDC | 20.900 | -100 (-4,56) | 19,11 | 1,01 |
CIG | 8.000 | -23 (-2,79) | 4,36 | 1,00 |
CII | 14.100 | +10 (+0,71) | 18,83 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu