CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 81,34 | 0,33 |
ALV | 16.906 | +2.006 (+13,46) | 6,84 | 0,86 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.200 | 0 (0) | 0,51 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.193 | -107 (-1,15) | 32,65 | 0,84 |
C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 29.400 | 0 (0) | 50,78 | 2,54 |
CCV | 57.300 | 0 (0) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HHV | 14.850 | +10 (+0,67) | 13,69 | 0,62 |
HID | 2.920 | -1 (-0,34) | 152,28 | 0,25 |
HTI | 22.550 | 0 (0) | 4,38 | 1,02 |
HU1 | 5.990 | +39 (+6,96) | 17,19 | 0,38 |
HUB | 16.650 | +5 (+0,30) | 8,23 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu