CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 10.390 | +190 (+1,86) | 36,49 | 0,94 |
ABW | 10.949 | +649 (+6,30) | 10,61 | 0,74 |
AGR | 17.900 | +30 (+1,70) | 34,41 | 1,65 |
APG | 11.900 | -5 (-0,41) | -18,25 | 1,11 |
APS | 13.101 | +1.001 (+8,27) | -24,45 | 1,43 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,47 | 1,42 |
BMS | 13.275 | +75 (+0,57) | 10,45 | 1,15 |
BSI | 45.700 | -5 (-0,10) | 32,58 | 2,15 |
BVS | 39.733 | -167 (-0,42) | 18,98 | 1,13 |
CSI | 30.300 | -100 (-0,33) | -232,40 | 2,99 |
CTS | 40.800 | +30 (+0,74) | 22,11 | 3,46 |
DSC | 17.700 | -15 (-0,84) | 18,47 | 1,45 |
EVS | 7.040 | -60 (-0,85) | -95,02 | 0,60 |
FTS | 41.000 | +15 (+0,36) | 30,42 | 3,35 |
HAC | 12.197 | -203 (-1,64) | 7,77 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu