CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 0 | -82.900 (-100,00) | 6,13 | 1,21 |
CST | 19.664 | -1.136 (-5,46) | 6,26 | 0,76 |
HLC | 11.604 | -796 (-6,42) | 3,24 | 0,67 |
MDC | 12.242 | -1.058 (-7,95) | 4,82 | 0,76 |
NBC | 9.187 | -913 (-9,04) | 9,08 | 0,64 |
SHN | 6.600 | +600 (+10,00) | 97,65 | 0,54 |
THT | 9.922 | -778 (-7,27) | 10,96 | 0,67 |
TMB | 63.431 | -5.069 (-7,40) | 4,88 | 1,15 |
TVD | 10.374 | -926 (-8,19) | 4,91 | 0,69 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu