CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2024 | VCX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
28/06/2024 | VCX: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
14/05/2024 | VCX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2024 | VCX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | VCX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | VCX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/03/2024 | VCX: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
29/01/2024 | VCX: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | VCX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
05/07/2023 | VCX: Công bố thông tin ký kết hợp đồng kiểm toán cho Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.850 | +5 (+0,36) | 20,21 | 1,12 |
ACE | 34.997 | +97 (+0,28) | 7,18 | 1,50 |
ADP | 30.850 | -55 (-1,75) | 7,76 | 2,64 |
BDT | 8.309 | -91 (-1,08) | 16,02 | 0,59 |
BHC | 1.577 | -23 (-1,44) | 15,73 | 0 |
BMP | 104.000 | +90 (+0,87) | 9,10 | 3,21 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.500 | 0 (0) | 16,26 | 0,53 |
BTN | 2.700 | 0 (0) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.450 | 0 (0) | 978,31 | 0,49 |
CCM | 52.000 | 0 (0) | 4,77 | 0,68 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.000 | 0 (0) | 33,81 | 0,35 |
CHC | 8.500 | -1.500 (-15,00) | 156,98 | 0,70 |
CLH | 23.000 | +300 (+1,32) | 7,14 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu