CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.800 | 0 (0) | 15,52 | 0,97 |
HEC | 63.000 | 0 (0) | 8,26 | 0,81 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 19.270 | +870 (+4,73) | 11,97 | 0,88 |
PPE | 0 | -12.000 (-100,00) | 7,82 | 1,67 |
PPS | 11.300 | 0 (0) | 11,63 | 0,90 |
SDC | 0 | -8.000 (-100,00) | 14,88 | 0,41 |
TV1 | 25.101 | -799 (-3,08) | 5,58 | 1,62 |
TV2 | 40.200 | +120 (+3,07) | 38,84 | 1,99 |
TV4 | 15.150 | +150 (+1,00) | 9,11 | 1,12 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 31.124 | -1.276 (-3,94) | 17,93 | 1,17 |
VQC | 13.300 | 0 (0) | 4,63 | 0,54 |
VTK | 56.378 | +78 (+0,14) | 17,26 | 3,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu