CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.450 | -950 (-1,75) | 16,95 | 3,57 |
BHA | 22.000 | 0 (0) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.000 | 0 (0) | 46,05 | 1,57 |
DNC | 0 | -73.700 (-100,00) | 13,52 | 4,43 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DRL | 57.100 | -40 (-0,69) | 11,69 | 4,94 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 12.333 | -967 (-7,27) | 14,94 | 1,08 |
GEG | 11.550 | +15 (+1,31) | 36,32 | 0,71 |
GHC | 28.558 | +158 (+0,56) | 8,71 | 1,27 |
GSM | 23.071 | -1.629 (-6,60) | 13,56 | 1,43 |
HJS | 30.600 | -600 (-1,92) | 12,15 | 2,04 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 23,02 | 1,87 |
HND | 12.700 | 0 (0) | 20,70 | 1,04 |
HPD | 23.100 | +1.500 (+6,94) | 8,07 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu