CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2025 | VCG: Điều lệ công ty |
22/04/2025 | VCG: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | 3 trụ cột giúp Vinaconex (VCG) đặt mục tiêu lợi nhuận sau thuế 1.000 tỷ đồng |
01/04/2025 | Vinaconex (VCG) trình kế hoạch nâng tỷ lệ cổ tức năm 2024 lên 16% |
01/04/2025 | VCG: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
28/03/2025 | Vinaconsult đã không còn là công ty con của Vinaconex (VCG) |
05/03/2025 | VCG: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | VCG: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024 |
31/07/2024 | VCG: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
17/07/2024 | VCG: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 14 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0) | 73,20 | 0,33 |
ALV | 8.868 | -32 (-0,36) | 4,08 | 0,51 |
ATB | 598 | -2 (-0,33) | -0,11 | 0,27 |
BCE | 10.100 | +27 (+2,74) | 4,69 | 0,91 |
BMN | 10.400 | 0 (0) | 7,86 | 0,96 |
BOT | 4.833 | +533 (+12,40) | 1,14 | 0,73 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.600 | +10 (+1,53) | 18,91 | 0,54 |
C4G | 7.254 | +54 (+0,75) | 16,81 | 0,66 |
C92 | 4.000 | 0 (0) | 26,25 | 0,34 |
CC1 | 17.404 | +4 (+0,02) | 27,20 | 1,36 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 52,06 | 0,95 |
CDC | 18.000 | 0 (0) | 15,94 | 1,72 |
CIG | 8.100 | +25 (+3,18) | 4,23 | 1,01 |
CII | 13.000 | +10 (+0,77) | 299,51 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu