CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.480 | +580 (+8,41) | 253,90 | 0,41 |
ALV | 9.610 | -90 (-0,93) | 5,86 | 0,64 |
ATB | 800 | 0 (0) | -0,14 | 0,32 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.950 | -8 (-1,32) | 44,59 | 0,63 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.092 | -408 (-4,80) | 5,97 | 0,75 |
BOT | 2.916 | -84 (-2,80) | -2,08 | 1,11 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.840 | -6 (-1,01) | 14,23 | 0,48 |
C4G | 9.977 | -123 (-1,22) | 22,59 | 0,94 |
C92 | 4.995 | +595 (+13,52) | 148,73 | 0,43 |
CDC | 19.550 | -10 (-0,50) | 27,23 | 1,27 |
CIG | 5.250 | -5 (-0,94) | 38,14 | 1,08 |
CII | 17.300 | -30 (-1,70) | 11,46 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu