CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.657 | +957 (+14,28) | 11,80 | 0,49 |
ACB | 23.300 | +150 (+6,88) | 5,80 | 1,17 |
BAB | 10.940 | +940 (+9,40) | 9,47 | 0,81 |
BID | 34.700 | +225 (+6,93) | 8,92 | 1,52 |
BVB | 12.100 | +1.500 (+14,15) | 18,86 | 0,95 |
CTG | 36.150 | +235 (+6,95) | 7,16 | 1,22 |
EIB | 16.650 | +105 (+6,73) | 8,73 | 1,16 |
KLB | 11.479 | +1.479 (+14,79) | 4,07 | 0,55 |
LPB | 33.700 | +220 (+6,98) | 9,68 | 2,17 |
MBB | 22.050 | +140 (+6,77) | 5,54 | 1,08 |
MSB | 10.700 | +70 (+7,00) | 4,71 | 0,71 |
NAB | 16.650 | +105 (+6,73) | 5,77 | 1,11 |
NVB | 10.027 | +827 (+8,99) | -1,11 | 1,77 |
OCB | 10.250 | +67 (+6,99) | 7,44 | 0,75 |
PGB | 13.980 | +1.580 (+12,74) | 15,44 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu