CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.290 | -10 (-0,14) | 322,63 | 0,57 |
BAB | 11.900 | 0 (0) | 10,05 | 0,93 |
BID | 38.200 | 0 (0) | 11,26 | 1,90 |
BVB | 11.691 | -9 (-0,08) | 42,29 | 1,07 |
CTG | 37.200 | -90 (-2,36) | 9,22 | 1,42 |
HDB | 24.450 | -65 (-2,58) | 6,56 | 1,59 |
KLB | 11.395 | +95 (+0,84) | 6,15 | 0,65 |
LPB | 30.400 | -85 (-2,72) | 9,29 | 2,23 |
MBB | 24.700 | -50 (-1,98) | 6,08 | 1,19 |
MSB | 11.300 | -25 (-2,16) | 6,70 | 0,83 |
NAB | 15.650 | -30 (-1,88) | 5,76 | 1,13 |
NVB | 8.805 | -95 (-1,07) | -10,92 | 0,91 |
OCB | 10.850 | -20 (-1,80) | 8,73 | 0,88 |
PGB | 15.211 | +11 (+0,07) | 28,32 | 1,25 |
SGB | 12.398 | +298 (+2,46) | 17,58 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu