CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.401 | +201 (+2,79) | 13,08 | 0,55 |
BAB | 11.025 | +25 (+0,23) | 10,42 | 0,84 |
BID | 35.950 | +10 (+0,27) | 9,89 | 1,71 |
BVB | 12.147 | +347 (+2,94) | 21,56 | 1,09 |
CTG | 37.450 | +20 (+0,53) | 7,93 | 1,35 |
EIB | 18.950 | +85 (+4,69) | 10,61 | 1,41 |
HDB | 20.800 | +10 (+0,48) | 5,67 | 1,29 |
KLB | 11.075 | +375 (+3,50) | 4,51 | 0,61 |
LPB | 33.900 | +30 (+0,89) | 10,42 | 2,00 |
MBB | 23.250 | +25 (+1,08) | 6,24 | 1,05 |
MSB | 11.150 | +25 (+2,29) | 5,25 | 0,79 |
NAB | 16.350 | +45 (+2,83) | 6,05 | 1,16 |
NVB | 10.316 | +216 (+2,14) | -1,25 | 2,01 |
PGB | 13.964 | -336 (-2,35) | 21,22 | 1,33 |
SGB | 12.687 | -13 (-0,10) | 54,29 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu