CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/12/2024 | UCT: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
23/07/2024 | UCT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/06/2024 | UCT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/05/2024 | UCT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/05/2024 | UCT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/05/2024 | UCT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
08/03/2024 | UCT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
23/02/2024 | UCT: Điều lệ Công ty (sửa đổi ngày 23/06/2023) |
30/01/2024 | UCT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/01/2024 | UCT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.500 | 0 (0) | 6,61 | 1,07 |
BRS | 22.079 | -121 (-0,55) | 6,77 | 1,56 |
BTU | 13.500 | 0 (0) | 5,69 | 0,84 |
CDH | 9.500 | -100 (-1,04) | 4,84 | 0,50 |
DNE | 9.200 | 0 (0) | 9,29 | 0,69 |
DTB | 13.143 | -257 (-1,92) | 7,96 | 1,05 |
DUS | 8.100 | 0 (0) | -18,64 | 0,69 |
HEP | 16.100 | 0 (0) | 7,74 | 0,17 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu