CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.421 | +21 (+0,28) | 23,17 | 0,68 |
ABW | 7.202 | +2 (+0,03) | 7,06 | 0,51 |
AGR | 14.600 | +95 (+6,95) | 24,62 | 1,36 |
APG | 8.990 | +58 (+6,89) | -14,69 | 0,89 |
APS | 4.898 | +398 (+8,84) | 20,14 | 0,55 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 10.855 | -245 (-2,21) | 9,47 | 0,89 |
BSI | 49.450 | +320 (+6,91) | 27,65 | 2,26 |
CSI | 36.406 | +806 (+2,26) | -42,05 | 3,68 |
CTS | 32.600 | +210 (+6,88) | 21,88 | 2,24 |
DSC | 14.600 | +95 (+6,95) | 17,38 | 1,28 |
EVS | 5.095 | +395 (+8,40) | 52,77 | 0,46 |
FTS | 40.750 | +265 (+6,95) | 22,85 | 3,17 |
HAC | 10.916 | +1.016 (+10,26) | 115,43 | 1,20 |
HBS | 5.597 | +497 (+9,75) | 20,82 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu