CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/05/2025 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/01/2025 | TV6: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | TV6: Thay đổi website và tên miền |
23/12/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
29/11/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/11/2024 | TV6: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
06/11/2024 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
10/09/2024 | TV6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | TV6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/07/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 59.900 | +40 (+0,67) | 16,01 | 3,90 |
COM | 34.050 | -255 (-6,96) | 18,79 | 1,10 |
DGW | 32.600 | -90 (-2,68) | 15,54 | 2,29 |
FRT | 168.000 | +50 (+0,29) | 51,24 | 9,81 |
MWG | 62.100 | -220 (-3,42) | 20,84 | 3,08 |
PET | 23.200 | -70 (-2,92) | 16,49 | 1,04 |
PSD | 0 | -12.500 (-100,00) | 7,59 | 1,07 |
SAS | 43.401 | +901 (+2,12) | 11,43 | 3,24 |
SBV | 8.940 | -5 (-0,55) | -6,38 | 0,56 |
TV6 | 6.900 | 0 (0) | 14,51 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu