CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.700 | -10 (-0,78) | 15,40 | 0,97 |
HEC | 64.333 | +1.333 (+2,12) | 8,43 | 0,83 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 20.899 | +799 (+3,98) | 12,24 | 1,01 |
PPE | 0 | -12.000 (-100,00) | 7,82 | 1,67 |
PPS | 11.300 | 0 (0) | 11,63 | 0,90 |
SDC | 7.800 | -200 (-2,50) | 14,51 | 0,40 |
TV1 | 25.109 | +9 (+0,04) | 5,42 | 1,57 |
TV2 | 39.750 | -45 (-1,11) | 45,40 | 2,12 |
TV4 | 15.200 | 0 (0) | 9,23 | 1,14 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 31.516 | -784 (-2,43) | 17,44 | 1,13 |
VQC | 13.300 | 0 (0) | 4,63 | 0,54 |
VTK | 55.265 | -1.135 (-2,01) | 16,94 | 3,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu