CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 15.900 | -5 (-0,31) | 19,28 | 1,21 |
HEC | 62.000 | 0 (0) | 8,13 | 0,80 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 22.204 | +204 (+0,93) | 12,95 | 1,06 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 11.500 | +100 (+0,88) | 10,74 | 0,98 |
SDC | 0 | -8.200 (-100,00) | 15,25 | 0,42 |
TV1 | 23.856 | +256 (+1,08) | 5,27 | 1,51 |
TV2 | 37.100 | +70 (+1,92) | 34,85 | 1,96 |
TV4 | 15.556 | +56 (+0,36) | 9,54 | 1,18 |
TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 30.808 | +208 (+0,68) | 15,39 | 2,24 |
VQC | 14.000 | 0 (0) | 4,87 | 0,56 |
VTK | 52.884 | +284 (+0,54) | 16,21 | 3,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu