CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.000 | -10 (-0,76) | 16,25 | 0,90 |
HEC | 62.900 | 0 (0) | 6,79 | 0,86 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.968 | +68 (+0,57) | 5,45 | 0,59 |
PPE | 0 | -14.300 (-100,00) | 38,44 | 2,38 |
PPS | 11.038 | +38 (+0,35) | 9,36 | 0,92 |
SDC | 0 | -9.200 (-100,00) | 10,82 | 0,46 |
TV1 | 22.232 | -68 (-0,30) | 7,44 | 1,58 |
TV2 | 33.600 | -70 (-2,04) | 38,98 | 1,76 |
TV4 | 0 | -13.900 (-100,00) | 8,10 | 1,05 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 0 | -40.400 (-100,00) | 12,00 | 1,50 |
VQC | 12.900 | 0 (0) | 3,82 | 0,51 |
VTK | 71.060 | -640 (-0,89) | 25,65 | 4,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu