CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.100 | +30 (+2,54) | 12,26 | 0,82 |
HEC | 60.600 | 0 (0) | 7,94 | 0,78 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.582 | -1.118 (-8,80) | 5,98 | 0,55 |
PPE | 11.700 | -1.300 (-10,00) | 7,62 | 1,64 |
PPS | 10.746 | -254 (-2,31) | 8,71 | 0,86 |
SDC | 0 | -7.200 (-100,00) | 11,26 | 0,36 |
TV1 | 20.972 | -228 (-1,08) | 6,40 | 1,42 |
TV2 | 29.350 | -220 (-6,97) | 30,65 | 1,51 |
TV4 | 13.402 | -698 (-4,95) | 8,64 | 1,00 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 52.620 | -380 (-0,72) | 15,67 | 1,95 |
VQC | 13.000 | 0 (0) | 4,52 | 0,52 |
VTK | 46.672 | -4.628 (-9,02) | 14,31 | 3,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu