CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/08/2025 | TTH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/08/2025 | TTH: Thay đổi mẫu dấu công ty |
28/07/2025 | TTH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
09/07/2025 | TTH: Cập nhật địa chỉ công ty theo địa giới hành chính mới |
18/06/2025 | TTH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/06/2025 | TTH: Ký kết hợp đồng với đơn vị kiểm toán độc lập năm 2025 |
11/06/2025 | TTH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/05/2025 | TTH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/04/2025 | TTH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/04/2025 | TTH: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 8.984 | +84 (+0,94) | -4,69 | 0,48 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.800 | 0 (0) | -2,18 | 6,75 |
DFC | 27.100 | 0 (0) | 7,72 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.000 | -15 (-1,14) | -11,47 | 1,16 |
GDA | 17.028 | -72 (-0,42) | 11,26 | 0,51 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.950 | +15 (+1,27) | 9,77 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 28.250 | 0 (0) | 16,14 | 1,48 |
HSG | 18.500 | +5 (+0,27) | 24,63 | 1,02 |
HSV | 4.028 | -172 (-4,10) | 11,10 | 0,36 |
ITQ | 2.800 | -100 (-3,45) | 71,20 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 5,55 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu